Characters remaining: 500/500
Translation

copulative conjunction

Academic
Friendly

Từ "copulative conjunction" trong tiếng Anh có thể được hiểu "liên từ nối". Đây một loại từ dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc câu lại với nhau, nhằm bổ sung ý nghĩa tạo ra mối quan hệ giữa chúng.

Định nghĩa:
  • Copulative conjunction (liên từ nối) từ dùng để liên kết các thành phần trong một câu, thường để nối hai hoặc nhiều ý tưởng, thông tin lại với nhau. Chúng giúp người đọc hoặc người nghe hiểu được mối quan hệ giữa các ý kiến hoặc thông tin khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. And ():

    • I like apples and oranges. (Tôi thích táo cam.)
    • Sử dụng "and" để nối hai danh từ: táo cam.
  2. Or (hoặc):

    • Would you like tea or coffee? (Bạn muốn trà hay cà phê?)
    • đây "or" được dùng để đưa ra sự lựa chọn giữa hai đồ uống.
  3. But (nhưng):

    • I wanted to go to the party, but I was too tired. (Tôi muốn đi dự tiệc, nhưng tôi quá mệt.)
    • "But" được dùng để chỉ sự tương phản giữa hai ý kiến.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Ngoài ba liên từ trên, còn một số liên từ khác như "nor" (cũng không), "for" (bởi ), "yet" (nhưng mà), "so" ( vậy).
  • dụ với "nor":
    • He neither drinks tea nor coffee. (Anh ấy không uống trà cũng không uống cà phê.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Coordinating conjunction (liên từ phối hợp): Đây một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm các liên từ như "and", "but", "or", "nor", "for", "so", "yet". Tất cả đều loại liên từ nối.
  • Subordinating conjunction (liên từ phụ thuộc): Đây các từ nối một mệnh đề phụ với một mệnh đề chính, dụ như "although" (mặc dù), "because" (bởi ), "if" (nếu).
Idioms phrasal verbs:
  • Phrasal verbs thường không sử dụng liên từ nối nhưng có thể mối liên quan trong cách kết nối ý tưởng. dụ:
    • Give up (từ bỏ) không phải một liên từ nhưng có thể được sử dụng trong các câu nối với liên từ: I wanted to succeed, but I had to give up.
Kết luận:

Liên từ nối một phần quan trọng trong việc xây dựng câu diễn đạt ý tưởng trong tiếng Anh. Việc sử dụng đúng liên từ sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc dễ hiểu hơn.

Noun
  1. mối quan hệ liên kết của các đơn vị giúp bổ sung ý nghĩa

Comments and discussion on the word "copulative conjunction"